GIỚI THIỆU VỀ CARD NVIDIA RTX 4000 ADA 20GB GDDR6
Hiệu Năng Mở Rộng Khả Năng Vô Tận
NVIDIA RTX™ 4000 Ada Generation là GPU đơn khe mạnh mẽ nhất dành cho người dùng chuyên nghiệp, mang đến những đột phá vượt trội về tốc độ và hiệu suất năng lượng so với thế hệ trước để xử lý các quy trình làm việc sáng tạo, thiết kế và kỹ thuật phức tạp ngay trên máy trạm để bàn. Nhờ kết hợp các nhân RT, nhân Tensor và nhân CUDA® thế hệ mới cùng 20GB bộ nhớ đồ họa, RTX 4000 giúp người dùng chuyên nghiệp tạo ra những thiết kế kỹ thuật tinh vi, đô thị tương lai đầy hình dung và trải nghiệm giải trí sống động. Với thiết kế tiết kiệm năng lượng và chỉ chiếm một khe cắm, RTX 4000 dễ dàng lắp đặt trong nhiều khung máy trạm khác nhau, mở ra tiềm năng vô hạn cho người dùng chuyên nghiệp.
Performance Features
NVIDIA RTX™ 4000 Ada Generation là GPU đơn khe mạnh mẽ nhất dành cho người dùng chuyên nghiệp, mang đến những đột phá vượt trội về tốc độ và hiệu suất năng lượng so với thế hệ trước để xử lý các quy trình làm việc sáng tạo, thiết kế và kỹ thuật phức tạp ngay trên máy trạm để bàn. Nhờ kết hợp các nhân RT, nhân Tensor và nhân CUDA® thế hệ mới cùng 20GB bộ nhớ đồ họa, RTX 4000 giúp người dùng chuyên nghiệp tạo ra những thiết kế kỹ thuật tinh vi, đô thị tương lai đầy hình dung và trải nghiệm giải trí sống động. Với thiết kế tiết kiệm năng lượng và chỉ chiếm một khe cắm, RTX 4000 dễ dàng lắp đặt trong nhiều khung máy trạm khác nhau, mở ra tiềm năng vô hạn cho người dùng chuyên nghiệp.
Kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace
RTX 4000 là GPU máy trạm đơn khe mạnh nhất hiện nay, hỗ trợ dò tia thời gian thực, tính toán tăng tốc bởi AI và dựng hình đồ họa chuyên nghiệp với hiệu suất cao. Dựa trên những cải tiến lớn của bộ đa xử lý dòng (SM) từ kiến trúc Ampere, Ada Lovelace nâng cao hiệu suất ray tracing, tính toán ma trận tensor, và thực thi đồng thời các phép toán FP32 và INT32.
Nhân CUDA của NVIDIA
Nhân CUDA dựa trên kiến trúc Ada Lovelace cung cấp thông lượng FP32 (phép toán dấu phẩy động đơn chính xác) cao gấp 2 lần so với thế hệ trước, giúp tăng hiệu suất đáng kể cho các tác vụ đồ họa như phát triển mô hình 3D và tính toán cho các công việc như mô phỏng kỹ thuật (CAE). RTX 4000 hỗ trợ hai luồng dữ liệu FP32 song song, nhân đôi khả năng tính toán FP32 đỉnh.
Nhân dò tia thế hệ 3 (RT Cores)
Với các động cơ ray tracing thế hệ 3, GPU kiến trúc Ada Lovelace mang lại hiệu năng dò tia tuyệt vời. Một card RTX 4000 có thể render các mô hình phức tạp với bóng đổ, phản chiếu và khúc xạ chính xác vật lý, giúp người dùng có cái nhìn trực quan tức thì. Kết hợp với các ứng dụng hỗ trợ API như NVIDIA OptiX, Microsoft DXR và Vulkan Ray Tracing, RTX 4000 thúc đẩy quy trình thiết kế tương tác hiệu quả cao. RTX 4000 cho hiệu suất ray tracing nhanh hơn gấp 2 lần so với thế hệ trước. Công nghệ này cũng tăng tốc render hiệu ứng chuyển động ray-traced, mang lại kết quả nhanh hơn và độ chính xác hình ảnh cao hơn.
Nhân Tensor thế hệ 4
Được thiết kế chuyên biệt cho các phép toán ma trận trong học sâu – cốt lõi của huấn luyện và suy luận mạng nơ-ron, RTX 4000 tích hợp nhân Tensor nâng cấp, hỗ trợ nhiều loại dữ liệu hơn và tính năng Sparsity có cấu trúc tinh chỉnh, giúp tăng thông lượng ma trận tensor lên đến 4 lần so với thế hệ trước. Nhân Tensor mới cũng tăng tốc các chế độ tính toán FP32 và BFloat16. Đường dẫn xử lý số dấu phẩy động và số nguyên độc lập cho phép thực thi tác vụ tính toán kết hợp với địa chỉ hóa hiệu quả hơn.
Bộ nhớ GDDR6 tốc độ cao hơn
Trang bị 20GB bộ nhớ GDDR6, RTX 4000 cung cấp dung lượng lý tưởng để xử lý các bộ dữ liệu và mô hình lớn trong các ứng dụng chuyên nghiệp nhạy cảm với độ trễ, cũng như đáp ứng khối lượng công việc lớn.
Chuẩn PCIe Gen 4
Hỗ trợ PCI Express Gen 4 – băng thông gấp 2 lần so với PCIe Gen 3, giúp cải thiện tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ CPU cho các tác vụ đòi hỏi dữ liệu cao như AI và khoa học dữ liệu.
ECC – Mã sửa lỗi bộ nhớ đồ họa
Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác dữ liệu cho các ứng dụng quan trọng bằng khả năng phát hiện và sửa lỗi dữ liệu trên bộ nhớ đồ họa, đảm bảo độ tin cậy và chính xác tuyệt đối cho máy trạm.
Công Nghệ Mã Hóa – Giải Mã
Động cơ NVDEC thế hệ 5
NVDEC rất phù hợp cho các ứng dụng giải mã video thời gian thực và chuyển mã. Hỗ trợ giải mã phần cứng các codec: MPEG-2, VC-1, H.264 (AVCHD), H.265 (HEVC), VP8, VP9 và AV1. Hỗ trợ mã hóa video 8K/60fps, lý tưởng cho dựng phim chuyên nghiệp.
Động cơ NVENC thế hệ 8
NVENC xử lý các tác vụ mã hóa video 4K hoặc 8K khắt khe nhất, giúp giảm tải cho GPU và CPU để xử lý các công việc khác. RTX 4000 cung cấp chất lượng mã hóa vượt trội hơn so với encoder phần mềm x264. RTX 4000 hỗ trợ mã hóa video định dạng AV1 – hiệu quả hơn H.264 tới 40% cho video 4K HDR, mang lại chất lượng cao hơn ở cùng mức băng thông.
Tối Ưu Hóa Quy Trình Xử Lý
Preemption đồ họa
Ngắt xử lý theo pixel mang lại khả năng điều khiển chi tiết hơn, hỗ trợ tốt hơn cho các tác vụ nhạy về thời gian như theo dõi chuyển động trong VR.
Preemption tính toán
Ngắt xử lý theo lệnh giúp kiểm soát chi tiết hơn với các tác vụ tính toán, tránh việc ứng dụng chạy lâu chiếm dụng tài nguyên hệ thống hoặc bị ngắt đột ngột.
RTX IO
Tăng tốc khả năng giải nén dữ liệu không mất mát dựa trên GPU lên đến 100 lần, đồng thời giảm 20 lần mức sử dụng CPU so với API lưu trữ truyền thống nhờ DirectStorage cho Windows của Microsoft. RTX IO truyền dữ liệu từ ổ lưu trữ tới GPU dưới dạng nén hiệu quả, cải thiện hiệu suất I/O rõ rệt.
Đánh giá sản phẩm
Ưu điểm:
Hiệu năng vượt trội với kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace
Bộ nhớ lớn 20GB GDDR6 giúp xử lý dữ liệu nặng dễ dàng
Hỗ trợ Ray Tracing và AI Tensor Cores thế hệ mới nhất
Công nghệ DLSS giúp tăng hiệu suất đồ họa
Tản nhiệt hiệu quả, hoạt động ổn định dưới tải cao
Hỗ trợ đa kết nối, đa màn hình và VR
Hạn chế:
Giá thành cao do thuộc dòng card đồ họa workstation cao cấp
Tiêu thụ điện năng lớn (~300W), cần nguồn điện ổn định và tốt
🎯 Hướng dẫn lựa chọn
Bạn nên chọn Card Đồ Họa Quadro LEADTEK NVIDIA RTX 4000 ADA 20GB GDDR6 nếu:
Là chuyên gia thiết kế, kỹ sư cần card mạnh cho dựng hình 3D và render
Là nhà phát triển AI, học máy cần khả năng xử lý Tensor Core hiện đại
Muốn tận dụng công nghệ Ray Tracing và DLSS thế hệ mới nhất
Yêu cầu card có bộ nhớ lớn, xử lý đa nhiệm khối lượng dữ liệu lớn
Cần sản phẩm có độ bền và ổn định cho môi trường làm việc chuyên nghiệp
Hỗ trợ đa màn hình, VR và các kết nối đa dạng cho công việc linh hoạt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ CARD NVIDIA RTX 4000 ADA 20GB GDDR6
GPU Architecture | NVIDIA Ada Lovelace Architecture |
CUDA Cores | 6144 |
Tensor Cores | 192 |
RT Cores | 48 |
Single-Precision Performance1 | 26.7 TFLOPS |
RT Core Performance1 | 61.8 TFLOPS |
Tensor Performance1 | 427.6 TFLOPS2 |
GPU Memory | 20 GB GDDR6 with ECC |
Memory Interface | 160-bit |
Memory Bandwidth | 360 GB/s |
Max Power Consumption | 130W |
Graphics Bus | PCI Express 4.0 x16 |
Display Connectors | DP 1.4a (4) |
Form Factor | 4.4” H x 9.5” L Single Slot |
Product Weight | 528g |
Thermal Solution | Blower Active Fan |
NVIDIA® 3D Vision® and 3D Vision Pro | Support via 3 pin mini DIN |
Frame Lock | Compatible (with Quadro Sync II) |
NVLink Interconnect | Not Supported |
NVENC | NVDEC | 3x | 3x (+AV1 encode & decode) |
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.