GIỚI THIỆU VỀ CARD NVIDIA RTX 5880 ADA 48GB GDDR6
Hiệu năng cho vô vàn khả năng sáng tạo
NVIDIA RTX™ 5880 Ada Generation mang đến những tính năng, năng lực và hiệu suất vượt trội để đáp ứng các quy trình làm việc chuyên nghiệp đầy thách thức ngày nay. Được xây dựng trên kiến trúc GPU NVIDIA Ada Lovelace, RTX 5880 kết hợp nhân RT thế hệ thứ 3, nhân Tensor thế hệ thứ 4 và nhân CUDA thế hệ mới cùng bộ nhớ đồ họa lên đến 48GB, mang lại hiệu suất chưa từng có về kết xuất, xử lý đồ họa và tính toán. Các trạm làm việc sử dụng RTX 5880 chính là công cụ lý tưởng để bạn vượt qua môi trường kinh doanh khắc nghiệt hiện nay.
Performance Features
Các tính năng hiệu suất nổi bật
Kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace
RTX™ 5880 Ada Generation là GPU trạm làm việc mạnh mẽ nhất hiện nay, cung cấp khả năng ray tracing thời gian thực, tính toán tăng tốc bằng AI và kết xuất đồ họa chuyên nghiệp ở hiệu suất cao. Dựa trên những cải tiến quan trọng của kiến trúc SM, Ada Lovelace mang đến số lượng nhân nhiều hơn, xung nhịp cao hơn và bộ nhớ đệm L2 lớn hơn – giúp tăng tốc các tác vụ ray tracing, phép toán ma trận tensor và tốc độ khung hình thông qua công nghệ DLSS 3.0.
Nhân CUDA thế hệ mới
Nhân CUDA dựa trên kiến trúc Ada Lovelace cung cấp thông lượng FP32 (số thực đơn chính xác đơn) gấp hơn 2 lần so với thế hệ trước. Điều này mang lại cải tiến hiệu suất lớn cho các quy trình đồ họa như phát triển mô hình 3D và các khối lượng công việc tính toán như mô phỏng kỹ thuật (CAE). RTX 5880 hỗ trợ hai đường dữ liệu FP32 chính, giúp nhân đôi tốc độ xử lý FP32 tối đa.
Nhân RT thế hệ thứ 3
Với động cơ ray tracing thế hệ thứ 3, GPU dựa trên kiến trúc Ada Lovelace mang lại hiệu suất kết xuất ray tracing đỉnh cao. Chỉ với một card RTX 5880, người dùng có thể kết xuất các mô hình chuyên nghiệp phức tạp với bóng đổ, phản chiếu và khúc xạ vật lý chính xác – mở ra trải nghiệm thiết kế tương tác tức thì. Khi kết hợp với các API như NVIDIA OptiX, Microsoft DXR hay Vulkan Ray Tracing, RTX 5880 giúp tăng năng suất chưa từng có trong quy trình làm việc. Card còn đạt được tốc độ giao nhau ray–tam giác nhanh hơn gấp 2 lần so với thế hệ trước.
Nhân Tensor thế hệ thứ 4
Được tối ưu cho các phép toán ma trận trong huấn luyện và suy luận mạng nơ-ron, RTX 5880 tích hợp nhân Tensor nâng cao, hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu hơn và vẫn giữ tính năng “Fine-Grained Structured Sparsity” giúp tăng hơn 2 lần hiệu suất so với thế hệ trước. Ngoài ra, nhân Tensor mới hỗ trợ chế độ FP8 để tăng tốc độ suy luận. Việc tách biệt đường dữ liệu số thực và số nguyên giúp tối ưu hóa các khối lượng công việc pha trộn giữa phép toán và địa chỉ hóa.
Bộ nhớ GDDR6 tốc độ cao
RTX 5880 được trang bị bộ nhớ 48GB GDDR6, tăng đến 25% băng thông so với thế hệ trước, lý tưởng cho các khối lượng công việc đòi hỏi cao về ray tracing, AI và kết xuất. Đây là card đồ họa có dung lượng bộ nhớ lớn nhất hiện nay, đáp ứng tốt các mô hình và tập dữ liệu khổng lồ trong các ứng dụng chuyên nghiệp yêu cầu độ trễ thấp.
Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 4
RTX 5880 hỗ trợ PCI Express Gen 4, mang lại băng thông gấp đôi so với PCIe Gen 3, cải thiện đáng kể tốc độ truyền dữ liệu giữa bộ nhớ hệ thống và GPU, nhất là trong các tác vụ trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu.
ECC trên bộ nhớ đồ họa
Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác và độ tin cậy của dữ liệu trong các ứng dụng quan trọng, tính năng ECC giúp ngăn lỗi bộ nhớ và duy trì tính toàn vẹn khi tính toán.
Bộ giải mã NVDEC thế hệ thứ 5
Công cụ NVDEC hỗ trợ giải mã thời gian thực và chuyển mã video, lý tưởng cho các ứng dụng phát lại video chuyên nghiệp. Hỗ trợ giải mã phần cứng cho các định dạng MPEG-2, VC-1, H.264 (AVCHD), H.265 (HEVC), VP8, VP9 và AV1. Có thể giải mã video chất lượng 8K/60fps để phục vụ chỉnh sửa video chuyên sâu.
Bộ mã hóa NVENC thế hệ thứ 8
Bộ mã hóa NVENC có khả năng xử lý các tác vụ mã hóa video 4K hoặc 8K nặng nề, giúp giảm tải cho GPU và CPU. RTX 5880 hỗ trợ mã hóa AV1 – hiệu quả hơn 40% so với H.264 cho video 4K HDR, giúp duy trì chất lượng cao với băng thông thấp.
Graphics Preemption (Ưu tiên xử lý đồ họa)
Cho phép ưu tiên từng pixel, giúp kiểm soát tốt hơn với các tác vụ nhạy cảm thời gian như theo dõi chuyển động trong thực tế ảo (VR).
Compute Preemption (Ưu tiên tính toán)
Cung cấp khả năng ưu tiên ở mức lệnh để tránh việc một tác vụ tính toán dài chiếm hết tài nguyên hệ thống hoặc khiến các tiến trình khác bị treo.
Card Đồ Họa Quadro LEADTEK NVIDIA RTX 5880 ADA 48GB GDDR6 được phát triển dành riêng cho các workstation chuyên nghiệp cần sức mạnh tính toán siêu cấp để xử lý AI, big data, kỹ thuật mô phỏng, deep learning và các mô hình kỹ thuật số khổng lồ. Sở hữu kiến trúc Ada Lovelace tiên tiến kết hợp cùng 48GB bộ nhớ GDDR6 ECC, RTX 5880 ADA mang đến sự ổn định, chính xác và hiệu suất cao nhất trong các tác vụ chuyên môn sâu.
GPU này là sự kết hợp lý tưởng giữa khả năng rendering thời gian thực, xử lý đồ hoạ nặng, và hiệu suất AI vượt trội, giúp các kỹ sư, nhà khoa học dữ liệu, và nghệ sĩ kỹ thuật số hiện thực hóa ý tưởng với tốc độ và độ chính xác cao chưa từng có.
Đánh giá sản phẩm
Ưu điểm:
Hiệu năng đỉnh cao với bộ nhớ 48GB GDDR6
Tăng gấp đôi hiệu suất FP32, ray tracing và AI so với thế hệ trước
Hỗ trợ đầy đủ các codec video mới nhất (AV1, HEVC, H.264…)
Tối ưu cho ứng dụng chuyên nghiệp và quy trình tính toán lớn
Tính năng ECC đảm bảo độ chính xác và ổn định khi xử lý dữ liệu
Hạn chế:
Giá thành cao, phù hợp với người dùng chuyên nghiệp
Yêu cầu hệ thống trạm làm việc đủ công suất để tận dụng tối đa
Hướng dẫn lựa chọn
Nếu bạn là kiến trúc sư, kỹ sư, nhà thiết kế sản phẩm 3D, nhà khoa học dữ liệu hoặc làm việc trong lĩnh vực AI, card đồ họa NVIDIA RTX 5880 là lựa chọn hàng đầu để nâng cấp hiệu năng. Với 48GB bộ nhớ và hiệu năng ray tracing cao cấp, bạn có thể tự tin vận hành các phần mềm như Autodesk Maya, Adobe After Effects, Siemens NX, hoặc TensorFlow mà không lo gián đoạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ CARD NVIDIA RTX 5880 ADA 48GB GDDR6
GPU Architecture | NVIDIA Ada Lovelace Architecture |
CUDA Cores | 14,080 |
NVIDIA Tensor Cores | 440 |
NVIDIA RT Cores | 110 |
Single-Precision Performance1 | 69.3 TFLOPS |
RT Core Performance1 | 160.2 TFLOPS |
Tensor Performance1 | 1108.4 TFLOPS2 |
Frame Buffer Memory | 48 GB GDDR6 with ECC |
Memory Interface | 384-bit |
Memory Bandwidth | 960 GB/s |
Max Power Consumption | 285W |
Graphics Bus | PCI Express 4.0 x16 |
Display Connectors | DP 1.4 (4)3 |
Form Factor | 4.4” H x 10.5” L Dual Slot |
Product Weight | 1.180 kg |
Thermal Solution | Blower Active Fan |
vGPU Software Support3 | NVIDIA vPC/vApps, NVIDIA RTX Virtual Workstation (vWS) |
vGPU Profiles Supported | 1GB, 2 GB, 3 GB, 4 GB, 6 GB, 8 GB, 12 GB, 16 GB, 24 GB |
NVIDIA 3D Vision and 3D Vision Pro | Support via 3 pin mini DIN |
Frame Lock | Compatible (with Quadro Sync II) |
NVIDIA NVLink | Not supported |
Power Connector | 1x 16-pin CEM5 PCIe |
NVENC | NVDEC | 3x | 3x (+AV1 encode & decode) |
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.