GIỚI THIỆU VỀ CARD NVIDIA RTX A4000 16G GDDR6
Thiết kế nhỏ gọn. Hiệu suất vượt trội.
Công nghệ NVIDIA RTX™ đã thay đổi căn bản ngành đồ họa máy tính, kết hợp sức mạnh của công nghệ dò tia theo thời gian thực (ray tracing), trí tuệ nhân tạo (AI) và đồ họa cùng khả năng tính toán tiên tiến để thúc đẩy làn sóng đổi mới mới trong lĩnh vực xử lý hình ảnh. Kiến trúc NVIDIA Ampere là thế hệ thứ hai của công nghệ NVIDIA RTX — mang đến sức mạnh và hiệu suất mới cho các quy trình làm việc chuyên nghiệp, giúp rút ngắn thời gian ra quyết định, đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn và giải pháp hiệu quả hơn.
NVIDIA RTX A2000 | RTX A2000 12GB đem sức mạnh RTX đến nhiều chuyên gia hơn với thiết kế GPU nhỏ gọn, dual-slot hiệu năng cao, cung cấp khả năng dò tia theo thời gian thực, tính toán tăng tốc AI và đồ họa hiệu suất cao trên máy tính để bàn. Được xây dựng trên kiến trúc NVIDIA Ampere, RTX A2000 sẵn sàng cho thực tế ảo (VR) với 26 nhân dò tia thế hệ 2, 104 nhân Tensor thế hệ 3, 3.328 nhân CUDA thế hệ mới cùng bộ nhớ GDDR6 12GB có hỗ trợ mã sửa lỗi (ECC), một điểm nổi bật lần đầu tiên có trên phân khúc này. Thiết kế để bạn có thể sáng tạo lớn hơn, dựng hình nhanh hơn và làm việc hiệu quả hơn với NVIDIA RTX A2000 | RTX A2000 12GB.
Tính năng hiệu suất
Kiến trúc NVIDIA Ampere
NVIDIA RTX A2000 | RTX A2000 12GB là giải pháp GPU dual-slot nhỏ gọn mạnh mẽ nhất, cung cấp hiệu suất dò tia theo thời gian thực, tính toán tăng tốc AI và dựng hình đồ họa chuyên nghiệp, tất cả trong một thiết kế nhỏ gọn với hiệu suất vượt trội. Dựa trên các cải tiến lớn từ kiến trúc Turing trước đó, kiến trúc Ampere tăng cường các hoạt động dò tia, các phép toán ma trận Tensor và khả năng thực thi đồng thời các phép tính FP32 và INT32.
Nhân CUDA
Nhân CUDA dựa trên kiến trúc Ampere mang lại tốc độ xử lý số thực đơn chính xác (FP32) tăng gấp 2,7 lần so với thế hệ trước, cải thiện đáng kể hiệu suất cho các quy trình làm việc đồ họa như phát triển mô hình 3D và các tác vụ tính toán như mô phỏng kỹ thuật trên máy tính (CAE). RTX A2000 hỗ trợ hai đường dẫn dữ liệu FP32 chính, gấp đôi khả năng thực thi tối đa FP32.
Nhân dò tia thế hệ 2
Tích hợp các nhân dò tia thế hệ thứ 2, GPU dựa trên kiến trúc Ampere cung cấp hiệu suất dò tia tuyệt vời. Đây là lần đầu NVIDIA đưa nhân RT vào một GPU có thiết kế thấp (low profile). Một card RTX A2000 có thể dựng hình các mô hình chuyên nghiệp phức tạp với bóng đổ, phản xạ và khúc xạ vật lý chính xác, giúp người dùng có cái nhìn sâu sắc tức thì. Khi kết hợp với các ứng dụng dùng API như NVIDIA OptiX, Microsoft DXR và Vulkan ray tracing, hệ thống dùng RTX A2000 sẽ thúc đẩy quy trình thiết kế tương tác thực sự, cung cấp phản hồi tức thời để tăng hiệu quả làm việc vượt trội. GPU RTX A2000 nhanh hơn đến 5 lần trong dò tia so với thế hệ trước, đồng thời tăng tốc dựng hình hiệu ứng mờ chuyển động theo tia sáng (motion blur) chính xác hơn.
Nhân Tensor thế hệ 3
Thiết kế đặc biệt cho các phép toán ma trận trong học sâu và huấn luyện mạng nơ-ron, GPU RTX A2000 bao gồm nhân Tensor được cải tiến hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu hơn và có tính năng Fine-Grained Structured Sparsity mới giúp tăng gấp đôi hiệu suất xử lý ma trận so với thế hệ trước. Nhân Tensor mới còn tăng tốc hai chế độ chính xác TF32 và BFloat16. Đường dẫn dữ liệu riêng biệt cho số thực và số nguyên cho phép thực thi hiệu quả hơn các tác vụ hỗn hợp giữa tính toán và xử lý địa chỉ.
PCIe Gen 4
RTX A2000 hỗ trợ chuẩn PCI Express Gen 4, cung cấp băng thông gấp đôi PCIe Gen 3, cải thiện tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ CPU cho các tác vụ đòi hỏi dữ liệu lớn như AI và khoa học dữ liệu.
Bộ nhớ GDDR6 tốc độ cao
Có phiên bản 6GB hoặc 12GB GDDR6, RTX A2000 mang lại bộ nhớ lý tưởng để xử lý các tập dữ liệu và mô hình trong ứng dụng chuyên nghiệp nhạy cảm độ trễ.
Mã sửa lỗi (ECC) trên bộ nhớ đồ họa
Đáp ứng yêu cầu về tính toàn vẹn dữ liệu nghiêm ngặt trong các ứng dụng quan trọng, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy tính toán tối đa cho máy trạm.
Bộ giải mã NVDEC thế hệ 5
NVDEC thích hợp cho các ứng dụng chuyển mã và phát video với giải mã thời gian thực. Hỗ trợ phần cứng giải mã các codec: MPEG-2, VC-1, H.264 (AVCHD), H.265 (HEVC), VP8, VP9 và AV1.
Bộ mã hóa NVENC thế hệ 7
NVENC xử lý các tác vụ mã hóa video 4K hoặc 8K giúp giải phóng GPU và CPU cho các hoạt động khác. RTX A2000 cung cấp chất lượng mã hóa tốt hơn so với mã hóa phần mềm x264.
Khả năng ưu tiên đồ họa (Graphics Preemption)
Ưu tiên pixel-level giúp kiểm soát chi tiết hơn, hỗ trợ tốt hơn các tác vụ nhạy cảm về thời gian như theo dõi chuyển động VR.
Ưu tiên tính toán (Compute Preemption)
Ưu tiên ở mức lệnh cung cấp kiểm soát chính xác hơn các tác vụ tính toán, ngăn ngừa các ứng dụng chạy dài chiếm dụng tài nguyên hệ thống hoặc bị treo.
NVIDIA RTX IO
Tăng tốc giải nén dữ liệu không mất mát trên GPU lên tới 100 lần và giảm 20 lần mức sử dụng CPU so với API lưu trữ truyền thống nhờ sử dụng DirectStorage của Microsoft cho Windows. RTX IO chuyển dữ liệu từ bộ nhớ lưu trữ đến GPU ở dạng nén hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất I/O.
Card Đồ Họa Quadro LEADTEK NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6 là một trong những lựa chọn GPU chuyên nghiệp phổ biến nhất dành cho người dùng workstation, kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ, khả năng xử lý song song tối ưu và kích thước nhỏ gọn.
Nhờ sở hữu 3328 nhân CUDA, bộ nhớ 12GB GDDR6 ECC cùng khả năng tiêu thụ điện năng chỉ 70W, RTX A2000 mang lại giải pháp cân bằng tuyệt vời giữa hiệu suất – tiết kiệm năng lượng – độ ổn định, đặc biệt phù hợp với các lĩnh vực như thiết kế 3D, CAD, BIM, dựng hình kỹ thuật và mô phỏng cơ bản đến trung bình.
Đánh giá sản phẩm
Ưu điểm:
Hiệu năng cao với 3328 nhân CUDA và 12GB GDDR6 ECC
Tiêu thụ điện năng thấp (70W) – hoạt động mát mẻ, không cần PSU cao cấp
Hỗ trợ xuất hình ảnh 4 màn hình độ phân giải cao
Tương thích tuyệt đối với phần mềm chuyên nghiệp như Autodesk, Adobe, Dassault Systèmes…
Hỗ trợ ECC đảm bảo tính chính xác của dữ liệu xử lý
Hạn chế:
Không lý tưởng cho các tác vụ AI hoặc dựng hình siêu nặng
Chỉ hỗ trợ Mini DisplayPort – cần chuyển đổi nếu không tương thích với màn hình
🎯 Hướng dẫn lựa chọn
Bạn nên chọn Card Đồ Họa Quadro LEADTEK NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6 nếu bạn:
Đang làm việc trong lĩnh vực thiết kế 3D, kỹ thuật cơ khí, kiến trúc, media chuyên nghiệp
Cần một GPU workstation ổn định, hiệu năng tốt nhưng tiêu hao điện thấp
Muốn tối ưu khả năng xử lý đa màn hình, làm việc đa nhiệm
Làm việc với các mô hình lớn nhưng chưa cần tới hiệu năng của RTX A4000 trở lên
Đang sử dụng phần mềm như Revit, 3ds Max, Maya, SolidWorks, ArchiCAD…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ CARD NVIDIA RTX A4000 16G GDDR6
GPU Architecture | NVIDIA Ampere Architecture |
CUDA Parallel Processing cores | 6,144 |
NVIDIA Tensor Cores | 192 |
NVIDIA RT Cores | 48 |
Single-Precision Performance | 19.2 TFLOPS |
RT Core Performance | 37.4 TFLOPS |
Tensor Performance | 153.4 TFLOPS |
Frame Buffer Memory | 16 GB GDDR6 with ECC |
Memory Interface | 256-bit |
Memory Bandwidth | 448 GB/s |
Max Power Consumption | 140 W |
Graphics Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Display Connectors | DP 1.4 (4) |
Form Factor | 4.4″ H x 9.5″ Single Slot |
Product Weight | 500g |
Thermal Solution | Active |
Power Connector | 1x 6-pin PCle |
Frame lock | Compatible (with Quadro Sync II) |
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.