GIỚI THIỆU VỀ CARD NVIDIA RTX A400 4G GDDR6
Máy trạm sử dụng sức mạnh từ NVIDIA RTX cho mọi quy trình làm việc
NVIDIA RTX™ A400, được xây dựng trên kiến trúc GPU NVIDIA Ampere, mang sức mạnh của AI và tăng tốc dò tia (ray tracing) đến tay nhiều chuyên gia hơn. Với 6 nhân dò tia thế hệ thứ 2 (RT Cores), 24 nhân Tensor thế hệ thứ 3, 768 nhân CUDA® và 4GB bộ nhớ đồ họa GDDR6, RTX A400 mang lại hiệu năng chưa từng có cho các quy trình công việc sử dụng AI và đồ họa dò tia trong một thiết kế tiết kiệm không gian. Ngoài ra, bạn có thể kết nối tối đa bốn màn hình độc lập để mở rộng tầm nhìn. Với hình dạng nhỏ gọn, RTX A400 dễ dàng lắp vào bất kỳ máy trạm nào, cung cấp hiệu suất cần thiết cho các quy trình làm việc chuyên nghiệp ngày nay mà không làm giảm hiệu quả hoặc chiếm nhiều không gian.
Performance Features
Kiến trúc NVIDIA Ampere
NVIDIA RTX A400 là giải pháp chuyên nghiệp hiệu quả, một khe (single slot) dành cho các chuyên gia CAD, dựng hình kỹ thuật số (DCC), tài chính (FSI) và hình ảnh hóa đang tìm kiếm hiệu suất mạnh mẽ trong một thiết kế nhỏ gọn. Dựa trên những cải tiến SM lớn từ GPU Turing, kiến trúc Ampere cải thiện hiệu năng dò tia, ma trận Tensor và thực thi đồng thời các phép tính FP32 và INT32.
Nhân CUDA
Các nhân CUDA dựa trên kiến trúc Ampere mang lại hiệu suất xử lý dấu chấm động đơn chính xác (FP32) cao hơn tới 2.5 lần so với thế hệ trước. Điều này cải thiện đáng kể hiệu năng cho các tác vụ đồ họa như thiết kế 2D, phát triển mô hình 3D, chỉnh sửa ảnh và video cơ bản, cũng như xử lý tính toán cho phân tích dữ liệu và năng suất tổng thể. RTX A400 cho phép thực hiện hai luồng dữ liệu FP32 song song, nhân đôi khả năng xử lý FP32 tối đa.
Nhân dò tia thế hệ 2
Tích hợp các công cụ dò tia thế hệ 2, GPU dựa trên kiến trúc Ampere mang lại hiệu năng render dò tia tuyệt vời. Lần đầu tiên, NVIDIA trang bị nhân RT vào GPU dạng low-profile. Chỉ với một card RTX A400, người dùng có thể render các mô hình chuyên nghiệp phức tạp với bóng đổ, phản xạ và khúc xạ chính xác vật lý, hỗ trợ khả năng thiết kế tức thời. Khi kết hợp với các API như NVIDIA OptiX, Microsoft DXR và Vulkan ray tracing, RTX A400 mang lại quy trình làm việc thiết kế tương tác thực sự, phản hồi ngay lập tức, tăng năng suất vượt trội. RTX A400 nhanh hơn tới 4 lần trong khả năng render so với thế hệ trước. Công nghệ này cũng tăng tốc render hiệu ứng chuyển động mờ bằng dò tia, cho kết quả nhanh hơn với độ chính xác hình ảnh cao hơn.
Nhân Tensor thế hệ 3
Được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng thiết kế và năng suất, RTX A400 tích hợp các nhân Tensor cải tiến của kiến trúc Ampere, hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu hơn, nâng hiệu suất AI tạo sinh lên tới 2.5 lần so với thế hệ trước. Các nhân Tensor thế hệ 3 tăng tốc chế độ tính toán TF32 và BFloat16. Đường dữ liệu dấu chấm động và số nguyên độc lập giúp thực thi hiệu quả các tác vụ tính toán pha trộn địa chỉ và số học.
Chuẩn PCIe Gen 4
RTX A400 hỗ trợ PCI Express Gen 4, mang lại băng thông gấp đôi PCIe Gen 3, cải thiện tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ CPU trong các tác vụ đòi hỏi dữ liệu cao như AI và phân tích dữ liệu.
Bộ nhớ GDDR6 tốc độ cao
Trang bị 4GB bộ nhớ GDDR6 với xung nhịp cao, RTX A400 cung cấp bộ nhớ lý tưởng để xử lý tập dữ liệu và mô hình trong các ứng dụng chuyên nghiệp đòi hỏi độ trễ thấp.
Bộ giải mã NVDEC thế hệ 5
NVDEC rất phù hợp cho các ứng dụng giải mã video và chuyển mã thời gian thực. Hỗ trợ phần cứng tăng tốc cho các codec: MPEG-2, VC-1, H.264 (AVCHD), H.265 (HEVC), VP8, VP9 và AV1.
Bộ mã hóa NVENC thế hệ 7
NVENC có thể xử lý các tác vụ mã hóa video 4K hoặc 8K nặng nhất, giải phóng GPU và CPU cho các hoạt động khác. RTX A400 cung cấp chất lượng mã hóa vượt trội so với các encoder phần mềm như x264.
Graphics Preemption
Cho phép xử lý pixel ở mức độ chi tiết cao, hỗ trợ tốt hơn các tác vụ thời gian thực như theo dõi chuyển động VR.
Compute Preemption
Tính năng ngắt xử lý tính toán ở cấp độ lệnh giúp kiểm soát tốt hơn quá trình tính toán, tránh các ứng dụng chạy lâu chiếm dụng toàn bộ tài nguyên hệ thống hoặc bị lỗi timeout.
NVIDIA RTX IO
Tăng tốc hiệu suất giải nén không mất dữ liệu trên GPU lên tới 100 lần và giảm sử dụng CPU tới 20 lần so với API lưu trữ truyền thống nhờ vào Microsoft DirectStorage. RTX IO truyền dữ liệu từ lưu trữ đến GPU theo cách nén hiệu quả hơn, nâng cao hiệu suất I/O.
LEADTEK RTX A400 4GB GDDR6 cung cấp hiệu năng ổn định và độ chính xác cao trong xử lý đồ họa kỹ thuật, nhờ sự hỗ trợ từ bộ nhớ GDDR6 tốc độ cao và công nghệ ECC. Với mức tiêu thụ điện năng chỉ 50W và thiết kế khe cắm đơn, card phù hợp cho các hệ thống nhỏ gọn hoặc nâng cấp từ các GPU Quadro cũ như P620 hoặc P400.
Đây là giải pháp lý tưởng cho người dùng không cần hiệu suất cao nhưng vẫn đòi hỏi sự ổn định, chính xác và khả năng tương thích hoàn hảo với các phần mềm chuyên nghiệp như AutoCAD, SolidWorks, Revit, SketchUp…
Đánh giá sản phẩm
Ưu điểm:
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt cho mọi cấu hình máy trạm.
Hiệu năng cao trong phân khúc, hỗ trợ ray tracing và AI.
Hỗ trợ PCIe Gen 4 giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
Hỗ trợ tới 4 màn hình – tối ưu cho môi trường làm việc đa nhiệm.
Hạn chế:
Bộ nhớ chỉ 4GB – không phù hợp cho các tác vụ đồ họa nặng, dựng phim chuyên sâu.
Không phù hợp với người dùng chơi game hoặc cần hiệu suất 3D cao cấp.
Hướng dẫn lựa chọn
Nếu bạn là kỹ sư thiết kế cơ khí, chuyên viên phân tích dữ liệu hoặc nhà thiết kế sử dụng phần mềm như AutoCAD, SolidWorks, hoặc Adobe Suite ở mức trung bình, RTX A400 là lựa chọn hoàn hảo. Với hiệu năng đáng kể trong một form nhỏ gọn, sản phẩm này giúp tiết kiệm chi phí và diện tích mà vẫn đảm bảo hiệu quả công việc. Tuy nhiên, nếu bạn cần xử lý các mô hình 3D lớn, dựng phim 4K hoặc AI phức tạp, bạn nên cân nhắc các dòng như RTX A2000 trở lên.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ CARD NVIDIA RTX A400 4G GDDR6
GPU Architecture | NVIDIA Ampere Architecture |
CUDA Cores | 768 |
NVIDIA Tensor Cores | 24 |
NVIDIA RT Cores | 6 |
Single-Precision Performance1 | 2.7 TFLOPS |
RT Core Performance1 | 5.3 TFLOPS |
Tensor Performance1 | 21.7 TFLOPS2 |
GPU Memory | 4 GB GDDR6 |
Memory Interface | 64-bit |
Memory Bandwidth | 96 GB/s |
Max Power Consumption | 50W |
Graphics Bus | PCI Express 4.0 x83 |
Display Connectors | mDP 1.4a (4) |
Form Factor | 2.7” H x 6.4” L Single Slot |
Product Weight | 140 g (Low Profile Bracket) 146 g (ATX Bracket) |
Thermal Solution | Active Fan |
NVENC | NVDEC | 1x | 1x (+AV1 decode) |
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.