GIỚI THIỆU VỀ CARD NVIDIA RTX A4000 16G GDDR6
Thiết kế nhỏ gọn. Hiệu suất vượt trội.
NVIDIA RTX A4000 là GPU đơn khe mạnh mẽ nhất dành cho người dùng chuyên nghiệp, mang đến khả năng dò tia thời gian thực, tính toán tăng tốc bởi AI và hiệu suất đồ họa cao ngay trên máy trạm của bạn. Được xây dựng trên kiến trúc NVIDIA Ampere, RTX A4000 kết hợp 48 nhân RT thế hệ thứ hai, 192 nhân Tensor thế hệ thứ ba và 6.144 nhân CUDA cùng với 16GB bộ nhớ đồ họa, cho phép bạn thiết kế sản phẩm thế hệ mới, quy hoạch thành phố tương lai, và tạo ra những trải nghiệm giải trí sống động – tất cả ngay trên máy tính để bàn của bạn. Với thiết kế tiết kiệm điện và cấu trúc PCIe đơn khe tương thích với nhiều loại vỏ máy trạm, RTX A4000 giúp bạn tạo ra những công trình đỉnh cao mà không bị giới hạn bởi không gian hay hiệu suất.
Performance Features
Kiến trúc NVIDIA Ampere
NVIDIA RTX A4000 là giải pháp GPU đơn khe mạnh nhất, cung cấp khả năng dò tia thời gian thực hiệu suất cao, tính toán tăng tốc AI và dựng hình đồ họa chuyên nghiệp. Dựa trên những cải tiến lớn từ GPU Turing, kiến trúc Ampere nâng cao hiệu suất dò tia, toán ma trận Tensor và xử lý đồng thời các tác vụ FP32 và INT32.
Nhân CUDA
Nhân CUDA dựa trên kiến trúc Ampere mang lại hiệu suất FP32 (điểm động đơn chính xác) cao gấp 2.7 lần so với thế hệ trước, giúp tăng tốc đáng kể các quy trình công việc đồ họa như phát triển mô hình 3D và mô phỏng kỹ thuật hỗ trợ máy tính (CAE). RTX A4000 có khả năng xử lý FP32 gấp đôi nhờ hai đường dữ liệu chính FP32.
Nhân RT thế hệ 2
Sử dụng công nghệ dò tia thế hệ thứ hai, GPU kiến trúc Ampere mang đến hiệu suất dựng hình theo thời gian thực ấn tượng. Một chiếc RTX A4000 duy nhất có thể xử lý các mô hình chuyên nghiệp phức tạp với độ chính xác vật lý cao về bóng đổ, phản chiếu và khúc xạ, mang lại trải nghiệm thiết kế tương tác mạnh mẽ. RTX A4000 nhanh hơn gấp 2 lần trong xử lý ray tracing so với thế hệ trước, đồng thời tăng tốc cả hiệu ứng chuyển động mờ bằng dò tia (ray-traced motion blur) với độ chính xác hình ảnh cao hơn.
Nhân Tensor thế hệ 3
Được thiết kế riêng cho tính toán học sâu (deep learning), RTX A4000 sử dụng nhân Tensor được nâng cấp, hỗ trợ nhiều định dạng dữ liệu hơn và tính năng Fine-Grained Structured Sparsity mới, tăng gấp đôi thông lượng toán ma trận Tensor so với thế hệ trước. Ngoài ra, nhân Tensor mới còn hỗ trợ hai chế độ độ chính xác mới là TF32 và BFloat16, giúp nâng cao hiệu quả cho các tác vụ AI và tính toán hỗn hợp.
Chuẩn PCIe Gen 4
Hỗ trợ PCI Express Gen 4, cung cấp băng thông gấp đôi so với PCIe Gen 3, cải thiện tốc độ truyền dữ liệu giữa CPU và GPU, lý tưởng cho các tác vụ chuyên sâu về dữ liệu như AI và khoa học dữ liệu.
Bộ nhớ GDDR6 tốc độ cao
Trang bị 16GB GDDR6, RTX A4000 có hiệu suất truyền tải dữ liệu cao hơn 23% so với thế hệ trước, giúp tăng tốc quá trình dò tia, dựng hình và xử lý AI. Đây là dung lượng bộ nhớ đồ họa lớn nhất trong phân khúc, phù hợp với các tập dữ liệu và mô hình có độ trễ thấp trong các ứng dụng chuyên nghiệp.
ECC – Sửa lỗi bộ nhớ đồ họa
Hỗ trợ mã sửa lỗi (ECC) giúp đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong các ứng dụng quan trọng, đảm bảo độ chính xác và tin cậy cao cho hệ thống máy trạm chuyên nghiệp.
Bộ giải mã NVDEC thế hệ 5
NVDEC tối ưu cho các tác vụ giải mã và phát video thời gian thực. Hỗ trợ các định dạng mã hóa như: MPEG-2, VC-1, H.264 (AVCHD), H.265 (HEVC), VP8, VP9 và AV1 bằng phần cứng.
Bộ mã hóa NVENC thế hệ 7
NVENC xử lý hiệu quả các tác vụ mã hóa video 4K hoặc 8K, giảm tải đáng kể cho CPU và GPU, mang lại chất lượng mã hóa vượt trội so với các trình mã hóa phần mềm như x264.
Hỗ trợ Graphics Preemption
Tính năng xử lý đồ họa từng điểm ảnh (pixel-level preemption) cho phép điều khiển chính xác hơn, hỗ trợ tốt cho các ứng dụng yêu cầu thời gian thực như theo dõi chuyển động trong VR.
Hỗ trợ Compute Preemption
Tính năng ưu tiên tính toán cấp lệnh (instruction-level preemption) giúp kiểm soát tốt hơn các tác vụ tính toán nặng, tránh tình trạng ứng dụng chiếm toàn bộ tài nguyên hoặc bị treo.
NVIDIA RTX IO
Công nghệ RTX IO tăng tốc độ giải nén không mất dữ liệu bằng GPU nhanh hơn tới 100 lần và giảm tiêu thụ CPU tới 20 lần so với API lưu trữ truyền thống, nhờ tích hợp Microsoft DirectStorage API. Dữ liệu được truyền trực tiếp từ ổ cứng đến GPU ở dạng nén hiệu quả hơn, cải thiện đáng kể hiệu suất I/O tổng thể.
Card Đồ Họa Quadro LEADTEK NVIDIA RTX A4000 16GB GDDR6 là lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia đồ họa, kỹ sư, kiến trúc sư và nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp. Được xây dựng trên kiến trúc NVIDIA Ampere, RTX A4000 mang lại sự kết hợp lý tưởng giữa hiệu suất mạnh mẽ, khả năng xử lý AI, và tiết kiệm điện với thiết kế khe cắm đơn tiện lợi.
Với 16GB bộ nhớ GDDR6 ECC, A4000 dễ dàng xử lý các dự án 3D phức tạp, mô phỏng kỹ thuật số và các tác vụ render thời gian thực. Đây là công cụ lý tưởng cho người dùng sử dụng Autodesk Maya, Blender, SolidWorks, 3ds Max, DaVinci Resolve, Adobe Premiere Pro…
Đánh giá sản phẩm
Ưu điểm:
Hiệu suất vượt trội trong thiết kế, dựng hình và mô phỏng kỹ thuật.
Hỗ trợ đầy đủ ray tracing thời gian thực, AI, Deep Learning và các API đồ họa hiện đại.
Thiết kế đơn khe tiết kiệm không gian, phù hợp nhiều loại máy trạm.
Bộ nhớ 16GB GDDR6 đáp ứng tốt các tác vụ xử lý mô hình lớn.
Hỗ trợ mã sửa lỗi (ECC), tăng tính ổn định và độ chính xác.
Tiêu thụ điện năng thấp (~140W), vận hành mát và yên tĩnh.
Hạn chế:
Không phù hợp cho nhu cầu chơi game, thiên về xử lý chuyên môn kỹ thuật và đồ họa.
Không có phiên bản tản nhiệt nước hoặc phiên bản overclock.
Hướng dẫn lựa chọn
Nếu bạn là:
Kỹ sư CAD, kiến trúc sư, chuyên gia mô phỏng kỹ thuật → RTX A4000 cung cấp hiệu suất lý tưởng cho phần mềm như AutoCAD, Revit, ANSYS, SolidWorks,…
Nhà làm phim, kỹ xảo VFX, dựng hình 3D → Card đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong Blender, Maya, After Effects, DaVinci Resolve.
Chuyên gia AI, Deep Learning, Data Science → RTX A4000 hỗ trợ Tensor Cores, TF32, RTX IO giúp tăng tốc huấn luyện và suy luận mô hình hiệu quả hơn.
Nếu bạn cần một GPU chuyên nghiệp ổn định, tiết kiệm năng lượng và hiệu năng cao mà không chiếm nhiều không gian máy – RTX A4000 là lựa chọn đáng đầu tư.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ CARD NVIDIA RTX A4000 16G GDDR6
GPU Architecture | NVIDIA Ampere Architecture |
CUDA Parallel Processing cores | 3,328 |
NVIDIA Tensor Cores | 104 |
NVIDIA RT Cores | 26 |
Single-Precision Performance1 | 8 TFLOPS |
RT Core Performance1 | 15.6 TFLOPS |
Tensor Performance1 | 63.9 TFLOPS2 |
GPU memory | 6 GB GDDR6 with ECC | 12 GB GDDR with ECC |
Memory Interface | 192-bit |
Memory Bandwidth | 288 GB/s |
Max Power Consumption | 70 W |
Graphics Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Display Connectors | mDP 1.4 (4)3 |
Form Factor | 2.713”H x 6.6”L Dual Slot |
Product Weight | 294 g (Low Profile Bracket) 306 g (ATX Bracket) |
Thermal Solution | Active |
NVENC | NVDEC | 1x | 1x (+AV1 decode) |
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.