Hiệu suất đỉnh cao, bước vào kỷ nguyên mới
3 tính năng hàng đầu

Hiệu suất PCIe® 5.0

Mở rộng trải nghiệm

Cải tiến hiệu suất tản nhiệt
Hiệu năng PCIe® 5.0 đột phá

Mạnh mẽ song hành, hoàn thành mọi tác vụ

Sáng tạo với AI trong chớp mắt

Vượt trội trong mọi hoàn cảnh

Hiệu quả tản nhiệt vượt trội

Phần mềm Samsung Magician


Biến ý tưởng sáng tạo thành hiện thực
Thông số kỹ thuật
Giao diện
PCIe® 5.0 x4, NVMe™ 2.0
Tốc độ đọc tuần tự
Up to 14,700 MB/s * Performance may vary based on system hardware & configuration
Tốc độ ghi tuần tự
Up to 13,300 MB/s * Performance may vary based on system hardware & configuration
Bảo hành
5-year Limited Warranty or 600TBW Limited Warranty
Mục đích sử dụng
Client PCs, Game Consoles
Trọng lượng
Max 9.0g Weight
Kích thước (RxCxS)
Max 80.15 x Max 22.15 x Max 2.38 mm
Mục đích sử dụng
Client PCs, Game Consoles
Capacity
1,000GB (1GB=1 Billion byte by IDEMA) * Actual usable capacity may be less (due to formatting, partitioning, operating system, applications or otherwise)
Hình dạng thiết bị
M.2 (2280)
Giao diện
PCIe® 5.0 x4, NVMe™ 2.0
Kích thước (RxCxS)
Max 80.15 x Max 22.15 x Max 2.38 mm
Trọng lượng
Max 9.0g Weight
Dung lượng bộ nhớ
Samsung V-NAND TLC
Bộ điều khiển
Samsung in-house Controller
Bộ nhớ Cache
Samsung 1GB Low Power DDR4X SDRAM
Hỗ trợ TRIM
Supported
Hỗ trợ S.M.A.R.T
Supported
GC (Bộ thu gom rác)
Auto Garbage Collection Algorithm
Hỗ trợ mã hóa
AES 256-bit Encryption (Class 0)TCG/Opal IEEE1667 (Encrypted drive)
Hỗ trợ WWN
Not supported
Chế độ chờ
Yes
Tốc độ đọc tuần tự
Up to 14,700 MB/s * Performance may vary based on system hardware & configuration
Tốc độ ghi tuần tự
Up to 13,300 MB/s * Performance may vary based on system hardware & configuration
Random Read
Up to 1,850,000 IOPS * Performance may vary based on system hardware & configuration
Random Write
Up to 2,600,000 IOPS * Performance may vary based on system hardware & configuration
Tiêu thụ điện năng trung bình (Mức hệ thống)
Average: Read 7.6 W / Write 7.2 W* Actual power consumption may vary depending on system hardware & configuration
Tiêu thụ điện năng (không tải)
Typical 4 mW * Actual power consumption may vary depending on system hardware & configuration
Tiêu thụ điện năng (chế độ chờ)
Typical 3.3 mW * Actual power consumption may vary depending on system hardware & configuration
Điện áp cho phép
3.3 V ± 5 % Allowable voltage
Độ tin cậy (MTBF)
1.5 Million Hours Reliability (MTBF)
Nhiệt độ vận hành
0 – 70 ℃ Operating Temperature
Va chạm
1,500 G & 0.5 ms (Half sine)
5-year Limited Warranty or 600TBW Limited Warranty
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.