Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Chipset | GeForce RTX™ 5080 |
Xung nhịp lõi | TBD (Chưa công bố) |
Số lõi CUDA® | TBD (Chưa công bố) |
Xung nhịp bộ nhớ | 32 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 16 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR7 |
Bus bộ nhớ | 256 bit |
Giao tiếp card | PCI-E 5.0 |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Số màn hình hỗ trợ | 4 |
Kích thước card | Dài 208 mm x Rộng 156 mm x Cao 29 mm |
Dạng PCB | ATX |
DirectX | DirectX 12 API |
OpenGL | OpenGL 4.6 |
Yêu cầu nguồn | 850W |
Đầu nối nguồn | 16 Pin x 1 |
Cổng xuất hình | DisplayPort 2.1a x 3 |
HDMI 2.1b x 1 | |
Phụ kiện đi kèm | 1. Hướng dẫn sử dụng VGA (VGA manual) |
2. Hướng dẫn lắp đặt block tản nhiệt WATERFORCE (WATERFORCE water block installation guide) | |
3. Thông báo bảo hành (Warranty notice) | |
4. Bộ chuyển đổi 12V-2×6 sang 3x PCIe 8pin (12V-2×6 to 3x PCIe 8pin adapter) | |
5. Bộ sticker AORUS (AORUS identity stickers) | |
6. Keo tản nhiệt (Thermal grease) |
Yêu cầu sử dụng: Hãy sử dụng chất làm mát không ăn mòn (non-corrosive coolant) để đảm bảo độ bền của sản phẩm.
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.