Thông số kỹ thuật GeForce RTX™ 5070
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Chipset | GeForce RTX™ 5070 |
Xung nhịp lõi | TBD (Chưa công bố) |
Số lõi CUDA® | TBD (Chưa công bố) |
Xung nhịp bộ nhớ | 28 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 12 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR7 |
Bus bộ nhớ | 192 bit |
Giao tiếp card | PCI-E 5.0 |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Số màn hình hỗ trợ | 4 |
Kích thước card | TBD (Chưa công bố) |
Dạng PCB | ATX |
DirectX | DirectX 12 API |
OpenGL | OpenGL 4.6 |
Yêu cầu nguồn | TBD (Chưa công bố) |
Đầu nối nguồn | 16 Pin x 1 |
Cổng xuất hình | DisplayPort 2.1a x 3 |
HDMI 2.1b x 1 | |
Phụ kiện đi kèm | 1. Hướng dẫn sử dụng nhanh (Quick guide) |
2. Bộ chuyển đổi 12V-2×6 sang 2x PCIe 8pin (12V-2×6 to 2x PCIe 8pin adapter) |
Đặc điểm nổi bật của GeForce RTX™ 5070
- Hiệu suất mạnh mẽ
- Với bộ nhớ 12 GB GDDR7 và xung nhịp bộ nhớ 28 Gbps, GeForce RTX™ 5070 mang lại hiệu suất đồ họa tuyệt vời cho các game thủ và người sáng tạo nội dung, xử lý tốt các tác vụ yêu cầu băng thông cao.
- Khả năng hỗ trợ đa màn hình
- Hỗ trợ 4 màn hình giúp người dùng dễ dàng mở rộng không gian làm việc hoặc trải nghiệm game mượt mà với nhiều màn hình.
- Độ phân giải tối đa cực cao
- Với độ phân giải tối đa 7680 x 4320, RTX™ 5070 đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng hình ảnh, thích hợp cho các tác vụ như chỉnh sửa video 8K hoặc chơi game ở độ phân giải cao.
- Công nghệ PCI-E 5.0
- Card hỗ trợ PCI-E 5.0, cung cấp băng thông nhanh chóng để tăng hiệu suất và khả năng tương thích với các linh kiện phần cứng hiện đại.
- Tiết kiệm không gian
- Mặc dù kích thước chưa công bố, RTX™ 5070 được thiết kế để có thể lắp đặt trong các thùng máy ATX phổ biến, phù hợp với nhiều hệ thống.
- Cung cấp kết nối đa dạng
- 3 cổng DisplayPort 2.1a và 1 cổng HDMI 2.1b cho phép bạn kết nối với nhiều loại màn hình và thiết bị đa dạng.
- Phụ kiện đi kèm tiện ích
- Hướng dẫn sử dụng nhanh và bộ chuyển đổi 12V-2×6 to 2x PCIe 8pin adapter giúp bạn dễ dàng cài đặt và sử dụng card đồ họa một cách tối ưu.
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.