GIỚI THIỆU VỀ CARD NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Hiệu Năng Cho Vô Hạn Khả Năng
NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation, một GPU low-profile mạnh mẽ, mang sức mạnh của RTX đến gần hơn với nhiều người dùng chuyên nghiệp. Với khả năng dò tia thời gian thực, tính toán tăng tốc bởi AI và đồ họa hiệu suất cao, RTX 2000 tái định nghĩa tiềm năng của các workstation nhỏ gọn.
Được xây dựng trên kiến trúc GPU NVIDIA Ada Lovelace, sản phẩm tích hợp 22 nhân dò tia (RT Core) thế hệ thứ 3, 88 nhân Tensor thế hệ thứ 4, 2.816 nhân CUDA® và bộ nhớ đồ họa 16GB GDDR6 có hỗ trợ ECC. RTX 2000 mang đến bước tiến vượt bậc về tốc độ, hiệu suất và sức mạnh cho các quy trình xử lý đồ họa chuyên sâu, giúp nhà sáng tạo, kỹ sư và nhà thiết kế đạt đến những đỉnh cao mới về năng suất và đổi mới – tất cả chỉ trong một cỗ máy nhỏ gọn.
Performance Features
Tính Năng Hiệu Suất
Kiến Trúc NVIDIA Ada Lovelace
NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation là giải pháp GPU dual-slot, low profile mạnh mẽ cung cấp khả năng dò tia thời gian thực, tính toán tăng tốc bởi AI và dựng hình chuyên nghiệp cho các ứng dụng chính thống – được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống workstation nhỏ gọn, tiết kiệm điện năng.
Dựa trên những cải tiến lớn về đơn vị xử lý đa luồng (Streaming Multiprocessor – SM), kiến trúc Ada Lovelace mang đến các nhân hiệu quả hơn, xung nhịp cao hơn và bộ nhớ đệm L2 lớn hơn so với kiến trúc Ampere trước đây, giúp cải thiện hiệu năng đồ họa, khả năng dò tia, xử lý ma trận Tensor và thực thi song song các tác vụ số thực đơn chính xác (FP32) và suy luận AI.
Nhân CUDA
Các nhân CUDA dựa trên kiến trúc Ada Lovelace cung cấp băng thông xử lý số thực đơn chính xác (FP32) cao gấp 1.5 lần so với thế hệ trước. Điều này mang lại cải tiến hiệu suất đáng kể cho các tác vụ đồ họa như dựng mô hình 3D và tính toán kỹ thuật như mô phỏng desktop cho các ứng dụng CAE (Computer-Aided Engineering). RTX 2000 hỗ trợ hai luồng FP32 song song, giúp tăng gấp đôi số phép toán FP32 đạt đỉnh.
Nhân Dò Tia (RT Core) Thế Hệ 3
Với công nghệ dò tia thế hệ thứ 3, GPU Ada Lovelace cung cấp hiệu suất dựng hình dò tia vượt trội. Một card RTX 2000 duy nhất có thể kết xuất các mô hình chuyên nghiệp phức tạp với bóng đổ, phản chiếu và khúc xạ vật lý chính xác – giúp người dùng có cái nhìn trực quan ngay lập tức.
RTX 2000 hỗ trợ tốt các API như NVIDIA OptiX, Microsoft DXR và Vulkan Ray Tracing, cho phép tạo dựng môi trường thiết kế tương tác thực sự với tốc độ phản hồi gần như tức thời. RTX 2000 có hiệu suất dò tia nhanh hơn 65% so với thế hệ trước và cũng tăng tốc quá trình dựng hình motion blur bằng ray tracing với độ chính xác hình ảnh cao hơn.
Nhân Tensor Thế Hệ 4
Được thiết kế riêng cho các tác vụ học sâu, RTX 2000 trang bị các nhân Tensor thế hệ thứ 4 giúp tăng tốc các phép toán ma trận với nhiều định dạng dữ liệu hơn. Tính năng Fine-Grained Structured Sparsity mới giúp cải thiện hiệu suất xử lý tensor lên đến 1.5 lần so với thế hệ trước.
Các nhân Tensor mới cũng hỗ trợ chế độ chính xác FP8, bên cạnh khả năng tính toán song song số thực và số nguyên – giúp tối ưu hóa hiệu quả xử lý khối lượng lớn dữ liệu AI và suy luận.
PCI Express Gen 4
PCIe Gen 4 mang lại băng thông gấp đôi so với Gen 3, giúp cải thiện tốc độ truyền dữ liệu từ CPU đến GPU trong các tác vụ nặng như AI, khoa học dữ liệu. RTX 2000 sử dụng giao tiếp PCIe Gen 4 x8 toàn diện.
Bộ Nhớ GDDR6 Tốc Độ Cao
RTX 2000 Ada đi kèm 16GB GDDR6 tốc độ cao hoạt động ở mức xung 7GHz. Dung lượng bộ nhớ lớn hơn thế hệ trước, phù hợp với việc xử lý mô hình phức tạp, tập dữ liệu lớn trong các ứng dụng đồ họa chuyên nghiệp nhạy cảm về độ trễ.
Hỗ Trợ ECC (Error Correcting Code)
Bộ nhớ đồ họa hỗ trợ ECC giúp phát hiện và sửa lỗi trong quá trình lưu trữ dữ liệu – đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác và độ tin cậy trong những tác vụ tính toán quan trọng như nghiên cứu, khoa học và thiết kế kỹ thuật chuyên sâu.
Bộ Giải Mã Video NVDEC Thế Hệ 5
NVDEC rất phù hợp cho các ứng dụng giải mã video theo thời gian thực và chuyển đổi định dạng. Hỗ trợ phần cứng các codec: MPEG-2, VC-1, H.264 (AVCHD), H.265 (HEVC), VP8, VP9 và AV1.
Bộ Mã Hóa Video NVENC Thế Hệ 8
NVENC giúp giải phóng GPU và CPU khi thực hiện mã hóa video 4K hoặc 8K, mang lại chất lượng tốt hơn so với mã hóa bằng phần mềm (như x264). RTX 2000 hỗ trợ mã hóa AV1, có hiệu suất cao hơn 40% so với H.264 khi xử lý video 4K HDR – giúp giảm băng thông và tăng chất lượng hình ảnh ở cùng bitrate.
Hỗ Trợ Ưu Tiên Đồ Họa (Graphics Preemption)
Ưu tiên ở cấp độ pixel cho phép kiểm soát chi tiết hơn đối với các tác vụ yêu cầu phản hồi thời gian thực như theo dõi chuyển động trong thực tế ảo (VR).
Hỗ Trợ Ưu Tiên Tính Toán (Compute Preemption)
Ưu tiên ở cấp độ lệnh giúp kiểm soát tốt hơn các tác vụ tính toán, tránh việc ứng dụng chạy lâu chiếm dụng toàn bộ tài nguyên hệ thống hoặc bị treo.
NVIDIA RTX IO
RTX IO tăng tốc hiệu năng giải nén dữ liệu trực tiếp từ lưu trữ lên GPU, nhanh gấp 100 lần so với API truyền thống và sử dụng CPU ít hơn 20 lần. Kết hợp với Microsoft DirectStorage, công nghệ này giúp giảm độ trễ I/O, cải thiện trải nghiệm tổng thể trong các ứng dụng đòi hỏi truy xuất dữ liệu lớn.
Card đồ họa LEADTEK NVIDIA RTX 2000 Ada 16GB GDDR6 là giải pháp workstation tầm trung mới nhất sử dụng kiến trúc Ada Lovelace, cung cấp hiệu suất mạnh mẽ trong một thiết kế nhỏ gọn. Được tối ưu cho môi trường làm việc chuyên nghiệp, sản phẩm mang đến khả năng kết xuất thời gian thực, AI tăng tốc và hỗ trợ đồ họa chuyên sâu – tất cả chỉ với mức tiêu thụ điện năng 70W, cực kỳ phù hợp cho các hệ thống workstation nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng.
Với 3.584 nhân CUDA, bộ nhớ GDDR6 16GB hỗ trợ ECC, và hỗ trợ đầy đủ các API đồ họa mới nhất, RTX 2000 Ada không chỉ phục vụ tốt các nhu cầu dựng hình 3D, mô phỏng kỹ thuật, dựng phim hậu kỳ mà còn có thể xử lý các tác vụ AI, học sâu và phân tích dữ liệu hiện đại.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ CARD NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
GPU Architecture | NVIDIA Ada Lovelace Architecture |
CUDA Cores | 2816 |
NVIDIA Tensor Cores | 88 |
NVIDIA RT Cores | 22 |
Single-Precision Performance1 | 12 TFLOPS |
RT Core Performance1 | 27.7 TFLOPS |
Tensor Performance1 | 191.9 TFLOPS2 |
GPU Memory | 16 GB GDDR6 with ECC |
Memory Interface | 128-bit |
Memory Bandwidth | 224 GB/s |
Max Power Consumption | 70W |
Graphics Bus | PCI Express 4.0 x8 |
Display Connectors | mDP 1.4a (4) |
Form Factor | 2.7” H x 6.6” L Dual Slot |
Product Weight | 296 g (Low Profile Bracket) 308 g (ATX Bracket) |
Thermal Solution | Blower Active Fan |
NVENC | NVDEC | 1x | 1x (+AV1 encode & decode) |
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.